Phiên âm : shuāng shēng.
Hán Việt : song thanh.
Thuần Việt : song thanh; lặp lại âm đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
song thanh; lặp lại âm đầu (hai chữ hoặc nhiều chữ có cùng thanh mẫu)两个字或几个字的声母相同叫双声,例如'公告(gōng gào)'方法(fāngfǎ)